3,000,000VND
– Loại máy: 2 chiều, làm lạnh / sưởi nhanh
– Màn hình hiển thị ẩn, sang trọng hiện đại.
– Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền, chống ăn mòn
– Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
– Chức năng hoạt động mạnh mẽ Turbo
Hỗ trợ trả góp 0% qua thẻ tín dụng
Điều hòa Nagakawa NS-A09R1M05 thuộc dòng điều hòa giá rẻ với thiết kế của máy trang nhã. Được nhập khẩu trực tiếp từ Malaysia nên người dùng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng của sản phẩm.
Máy điều hòa Nagakawa 2 chiều NS-A09R1M05 có công suất 9000btu sẽ làm lạnh nhanh chóng cho không gian có diện tích dưới 15m2 như phòng ngủ, phòng làm việc cá nhân hay phòng khách nhỏ.
Điều hòa Nagakawa NS-A09R1M05 là loại điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi ngoài tính năng làm lạnh cơ bản còn trang bị thêm tính năng sưởi ấm, mát trong mùa hè và sưởi ấm trong mùa đông. Đây là lựa chọn lý tưởng để lắp đặt cho nhu cầu sử dụng đa dạng, giúp chống lại sự khắc nghiệt của thời tiết ở Việt Nam.
Điều hòa Nagakawa 2 chiều NS-A09R1M05 9000btu này sử dụng môi chất lạnh R410 thân thiện với môi trường và có hiệu suất làm lạnh cao hơn 1,6 lần so với gas R22, bên cạnh đó Gas R410a còn tiết kiệm năng lượng hơn.
Điều hòa Nagakawa 9000btu 2 chiều NS-A09R1M05 cũng như các sản phẩm khác của điều hòa Nagakawa đều được hãng sử dụng ống đồng nguyên chất rãnh xoắn. Đây là đặc điểm nổi bật của Nagakawa bởi ống đồng nguyên chất một mặt cho độ bền cao hơn hẳn và cấu tạo rãnh xoắn khiến việc trao đổi nhiệt hiệu quả hơn 30% giúp tiết kiệm điện năng và làm lạnh nhanh hơn.
Bộ lọc Nano Ag + trên điều hòa Nagakawa 9000btu NS-A09R1M05 có thể phá hủy tới 99% hệ thống tế bào của vi khuẩn, mang lại cho chúng ta một bầu không khí tươi mới trong khoảng thời gian dài.
Đơn vị | NS-A09R1M05 | ||
Công suất làm việc | Làm lạnh | Btu/h | 9,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 9,500 | |
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | W | 800 |
Sưởi ấm | W | 710 | |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | A | 3.6 |
Sưởi ấm | A | 3.2 | |
Nguồn điện | V/P/Hz | 220-240/ 1/ 50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 600 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1 | |
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) | Cục trong | dB(A) | 38/ 34/ 28 |
Cục ngoài | dB(A) | 51 | |
Kích thước thân máy (R x C x S) | Cục trong | mm | 805x285x194 |
Cục ngoài | mm | 720x495x270 | |
Khối lượng tịnh/ tổng | Cục trong | kg | 8/ 10 |
Cục ngoài | kg | 27/ 29 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | |
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 5 |
3,000,000VND