12,890,000VND
Hỗ trợ trả góp 0% qua thẻ tín dụng
Thiết kế hiện đại – Phù hợp với mọi không gian
Điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C24R2H11 có khả năng làm lạnh nhanh, ổn định nên được nhiều gia đình lựa chọn.
Thiết bị sở hữu thiết kế gọn gàng kết hợp cùng việc lắp đặt treo tường giúp tối ưu không gian sử dụng. Các đường nét của điều hòa được chăm chút kỹ lưỡng tạo nên vẻ đẹp sang trọng.
Điều hòa có thiết kế nổi bật với gam màu trắng tinh khôi, phù hợp với mọi không gian nội thất.
Với công suất là 2.5HP ~ 24000Btu/h, thiết bị là lựa chọn phù hợp cho phòng có diện tích từ 30 – 40m2.
BLDC INVERTER – Siêu tiết kiệm điện năng
Điều hòa Nagakawa NIS-C24R2H11 sử dụng máy nén Inverter hoạt động liên tục ở tần số thấp (1Hz) để duy trì nhiệt độ cài đặt. Động cơ quạt bên trong vận hành với số vòng thấp nhất giúp giảm tối đa điện năng tiêu thụ chỉ còn 0.3W.
Chế độ Eco đảm bảo hoạt động của điều hòa ổn định với mức tiêu thụ điện năng thấp nhất, giảm thiểu chi phí vận hành.
Thiết bị đã đạt mức năng lượng 5 sao.
Hệ thống màng lọc NAFIN 5 lớp thanh lọc không khí
Điều hòa 1 chiều NIS-C24R2H11 trang bị lưới lọc HD mật độ cao với mắt lưới siêu nhỏ nhỏ giúp loại bỏ vi bụi, vi khuẩn và các tác nhân gây dị ứng, đem lại môi trường sống an toàn, trong lành hơn.
Hệ thống lưới lọc 5 lớp có các chức năng riêng biệt:
Chế độ làm lạnh siêu nhanh SUPER
Thiết bị có chế độ Super làm lạnh nhanh. Theo đó khi được kích hoạt, điều hòa sẽ đẩy công suất của máy nén lên mức tối đa nhằm tạo ra nhiệt độ lạnh nhanh chóng giúp người dùng cảm thấy thoải mái vào những ngày hè oi bức.
Cảm biến nhạy bén IFEEL
Chức năng IFEEL sử dụng cảm biến siêu nhạy để nhận biết sự thay đổi nhiệt độ của môi trường.
Từ đó tự động truyền tín hiệu đến dàn lạnh để điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp với nhiệt độ xung quanh vừa tạo sự thoải mái, vừa bảo vệ sức khỏe của người dùng tốt hơn.
Tự động điều chỉnh nhiệt độ thông minh – Chế độ SMART
Chế độ SMART của điều hòa có khả năng động cài đặt nhiệt độ dựa trên nhiệt độ phòng thực tế theo các mốc:
Tự động làm sạch
Chức năng AutoClean thực hiện theo 5 bước nhằm làm sạch dàn lạnh đảm bảo hiệu suất hoạt động và nâng cao độ bền cho thiết bị.
Theo đó các bước sẽ lần lượt gồm tự động làm lạnh và đóng băng bề mặt dàn lạnh. Sau đó, máy kích sẽ làm tan băng cuốn trôi vi khuẩn. Quạt gió tiếp tục thổi khô để loại bỏ bụi bẩn bề mặt dàn đồng.
Hoạt động êm ái QUIET
Chế độ Quiet của điều hòa giúp giảm thiểu tối đa âm thanh xuống mức yên tĩnh, chỉ 21dB sẽ không làm ảnh hưởng đến sinh hoạt gia đình.
Hẹn giờ linh hoạt
Chế độ hẹn giờ bật/tắt máy lạnh cho bạn luôn chủ động trong việc điều khiển máy, đồng thời giúp bạn không còn lo lắng khi ra ngoài mà quên tắt máy.
Dàn tản nhiệt BLUE FIN phủ AG+ diệt khuẩn
Điều hòa Nagakawa NIS-C24R2H11 sử dụng dàn tản nhiệt có ống đồng rãnh xoắn nguyên chất tăng hiệu quả trao đổi nhiệt. Lá nhôm Bluefin phủ Ag+ bảo vệ máy khỏi các tác nhân từ môi trường cho đôi bền cao.
Cánh đảo gió đa chiều
Cánh đảo gió tự động hoạt động theo phương đứng (lên và xuống) và phương ngang (trái và phải) giúp phân phối luồng khí lạnh đến khắp phòng.
Tính năng tự khởi động lại
Thiết bị tích hợp chức năng tự khởi động lại tiện lợi giúp tối ưu thao tác trong trường hợp mất điện đột ngột. Theo đó, máy sẽ tự động ghi nhớ các cài đặt trước đó của điều hòa và sẽ khởi động lại khi có điện mà không cần thiết lập các cài đặt ban đầu.
Sử dụng gas R32 thân thiện với môi trường
Điều hòa sử dụng sas R32 có hiệu suất làm lạnh nhạnh giúp tiết kiệm điện năng và an toàn, thân thiện hơn với môi trường.
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc, thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế mà không cần thông báo trước.
MODEL | NIS-C24R2H11 | ||
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | kW | 6.59 (1.99 – 7.18) | |
Btu/h | 22,500 (6,800 – 24,500) | ||
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | W | 2,150 (520 – 2,450) | |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | A | 9.5 (1.9 – 11.1) | |
Hiệu suất năng lượng | Số sao | ⭐⭐⭐⭐⭐ | |
CSPF | 4.57 | ||
Nguồn điện | V/P/Hz | 220-240V/1 pha/50 Hz | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) | m3/h | 1100/1050/800/650 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2.6 | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) | dB(A) | 45/39/36/33 | |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | mm | 998x325x226 | |
Khối lượng | kg | 12.5 | |
DÀN NÓNG | |||
Độ ồn | dB(A) | 52 | |
Kích thước (Rộng/Cao/Sâu) | mm | 810x585x280 | |
Khối lượng | kg | 33 | |
Môi chất lạnh/Lượng nạp gas | kg | R32/0.95 | |
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | Ø9.52 |
Gas | mm | Ø15.88 | |
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | |
Chiều cao chênh lệch dàn nóng – dàn lạnh tối đa | m | 10 |
12,890,000VND